hotline siêu sắc thuốc Hỗ trợ 24/7   0931.94.78.83   Giao hàng từ Thứ 2 - Chủ Nhật hàng tuần. Giao hàng miễn phí Quận 12, Tân Bình, Tan Phú. Các quận còn lại phí giao hàng từ 20-30k.
Trang chủ Chất chống oxy hóa là gì? và tác dụng của nó đối với cơ thể

Chất chống oxy hóa là gì? và tác dụng của nó đối với cơ thể

Chất chống oxy hóa là một loại chất giúp ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa chất khác. Sự oxy hóa có khả năng tạo các gốc tự do, sinh ra phản ứng dây chuyền phá hủy tế bào.

Tế bào là nơi tạo ra gốc tự do, nguồn gốc của nó là từ quá trình xử lý thức ăn của cơ thể hoặc khi cơ thể phản ứng lại môi trường bên ngoài. Khi cơ thể không có khả năng loại bỏ hiệu quả các gốc tự do sẽ gây nên stress oxy hóa làm tổn thương chức năng của các cơ quan và các tế bào.

Gốc tự do là các phản ứng oxy hóa xảy ra trong cơ thể con người, gây ra các loại bệnh và nhiều tác hại trên cơ thể.

Các gốc tự do là các phân tử có khả năng phản ứng cao có chứa một hoặc nhiều electron chưa ghép cặp ở lớp vỏ electron bên ngoài của chúng. Do sự không ổn định này, chúng tìm cách tự ổn định bằng cách đánh cắp các electron từ các phân tử gần đó, dẫn đến phản ứng dây chuyền gây tổn hại cho cấu trúc tế bào.

Các gốc tự do có thể được tạo ra trong quá trình trao đổi chất bình thường và phản ứng với các yếu tố bên ngoài, và sự hiện diện quá mức của chúng có thể gây ra stress oxy hóa, có khả năng góp phần gây ra nhiều bệnh và lão hóa.

 

1. Một số chất chống oxy hóa mà cơ thể cần

 

  • Vitamin E: Là một vitamin tan trong dầu có hiệu lực chống oxy hóa cao, vì nó hòa tan trong chất béo. Chức năng chống oxy hóa của nó chủ yếu trong việc chống oxy hóa lipid. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin E là dầu thực vật, dầu mầm lúa mì, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, ngũ cốc, trái cây, trứng, thịt gia cầm, thịt. Quá trình chế biến và bảo quản có thể phá hủy d-α-tocopherol tự nhiên trong thực phẩm.
  • Vitamin C: Còn được gọi là ascorbic acid tan trong nước. Vitamin C cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp collagen, carnitine và dẫn truyền thần kinh. Vitamin C có tác dụng hiệp đồng với vitamin E để ngăn chặn các gốc tự do. Nguồn tự nhiên của vitamin C là các loại trái cây chua, rau xanh, cà chua.
  • Beta-carotene: Là một thành phần tan trong dầu của carotenoids, được coi là tiền vitamin vì chúng được chuyển hóa thành vitamin A có hoạt tính. Beta-carotene được chuyển thành retinol, một chất cần thiết cho thị lực. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh và là chất dập tắt oxy đơn bội tốt nhất. Beta-carotene có mặt trong nhiều loại trái cây, ngũ cốc, dầu và rau củ như cà rốt, cây xanh, bí, rau bina.
  • Selen: Là một khoáng chất vi lượng có trong đất, nước, tỏi, hành tây, ngũ cốc, quả hạch, đậu tương, hải sản, thịt, gan, men. Ở liều thấp, lợi ích sức khỏe của Se là chất điều hòa miễn dịch, chống oxy hóa, chất chống ung thư. Selen cũng cần thiết cho chức năng tuyến giáp. Vượt quá ngưỡng hấp thụ trên 400 μg/ ngày có thể dẫn đến nhiễm độc selen là ngộ độc selen có đặc điểm là rối loạn tiêu hóa, rụng tóc và móng, xơ gan, phù phổi và tử vong.        
  • Flavonoid: Là các hợp chất polyphenol chống oxy hóa mạnh có trong hầu hết các loại thực vật. Theo cấu trúc hóa học, hơn 4000 flavonoid đã được xác định và phân loại. Các nguồn flavonoid tự nhiên chính bao gồm trà xanh, nho (rượu vang đỏ), táo, ca cao (sôcôla), ginkgo biloba, đậu tương, nghệ, các lại quả mọng, hành tây, bông cải xanh, …          
  • Omega-3 và omega-6: Là các acid béo đa chức không bão hòa chuỗi dài, cần thiết cho cơ thể người vì cơ thể con người không thể tổng hợp chúng. Do đó, chúng chỉ bắt nguồn từ thực phẩm. Acid béo Omega-3 có thể được tìm thấy trong các loại cá béo (cá hồi, cá ngừ, cá bơn, cá mòi, cá phấn), nhuyễn thể, tảo, quả óc chó, dầu hạt và hạt lanh. Nguồn thực phẩm chứa axit béo omega-6 (axit linoleic) bao gồm dầu thực vật, quả hạch, ngũ cốc, trứng, gia cầm.

 

2. Những loại thực phẩm cho chất chống oxy hóa cao

  1. Các loại quả mọng
  2. Sôcôla đen
  3. Nho tím
  4. Đậu thận
  5. Nam việt quất
  6. Nho khô
  7. Lúa mạch
  8. Súp lơ xanh
  9. Cà chua
  10. Hạt óc chó

 

3. Những lợi ích của chất chống oxy hóa với cơ thể

 

  • Hỗ trợ các bệnh mãn tính: Chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh mãn tính. Bằng cách vô hiệu hóa các gốc tự do và giảm stress oxy hóa, chúng giúp ngăn ngừa tổn thương cấu trúc tế bào.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Chất chống oxy hóa hỗ trợ các chức năng của hệ thống miễn dịch. Các tế bào miễn dịch tạo ra các dạng oxy hoạt động (ROS) để bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh. Giúp cân bằng việc sản xuất ROS và bảo vệ các tế bào miễn dịch khỏi những tác hại tiềm ẩn.
  • Chống lão hóa: Stress oxy hóa làm cho quá trình lão hóa và giết chết các tế bào nhanh hơn. Khi các tế bào tích lũy tổn thương theo thời gian từ các gốc tự do, chức năng của chúng sẽ suy giảm, dẫn đến các dấu hiệu lão hóa. Chất chống oxy hóa chống lại stress oxy hóa, giúp giảm thiệt hại gây ra cho các thành phần tế bào như DNA, protein và lipid.

 

3. Tác hại của chất chống oxy hóa

  • Một số nghiên cứu thậm chí còn chỉ ra rằng liều lượng chất chống oxy hóa cao làm tăng nguy cơ tử vong.
  • Hấp thụ nhiều beta-carotene có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư phổi giống như những người hút thuốc.
  • Vitamin E liều cao hàng ngày từ 400 IU trở lên có thể làm tăng nguy cơ tử vong.

 

Lưu ý: "Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi áp dụng để bảo vệ sức khỏe bạn, gia đình và người thân."

 

Tìm chúng tôi trên Facebook